Có 3 kết quả:
剝皮 bāo pí ㄅㄠ ㄆㄧˊ • 剥皮 bāo pí ㄅㄠ ㄆㄧˊ • 包皮 bāo pí ㄅㄠ ㄆㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skin
(2) to flay
(3) to excoriate
(4) to peel
(5) to bark at sb
(6) to physically punish sb
(2) to flay
(3) to excoriate
(4) to peel
(5) to bark at sb
(6) to physically punish sb
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skin
(2) to flay
(3) to excoriate
(4) to peel
(5) to bark at sb
(6) to physically punish sb
(2) to flay
(3) to excoriate
(4) to peel
(5) to bark at sb
(6) to physically punish sb
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giấy gói, vỏ bọc, bao bì
2. bao quy đầu
2. bao quy đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) wrapping
(2) wrapper
(3) foreskin
(2) wrapper
(3) foreskin